Có 2 kết quả:

俨然 yǎn rán ㄧㄢˇ ㄖㄢˊ儼然 yǎn rán ㄧㄢˇ ㄖㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

long trọng, uy nghiêm, trọng thể

Từ điển Trung-Anh

(1) just like
(2) solemn
(3) dignified
(4) neatly laid out

Bình luận 0