Có 2 kết quả:
俨然 yǎn rán ㄧㄢˇ ㄖㄢˊ • 儼然 yǎn rán ㄧㄢˇ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
long trọng, uy nghiêm, trọng thể
Từ điển Trung-Anh
(1) just like
(2) solemn
(3) dignified
(4) neatly laid out
(2) solemn
(3) dignified
(4) neatly laid out
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
long trọng, uy nghiêm, trọng thể
Từ điển Trung-Anh
(1) just like
(2) solemn
(3) dignified
(4) neatly laid out
(2) solemn
(3) dignified
(4) neatly laid out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0